Có 2 kết quả:
輾轉反側 zhǎn zhuǎn fǎn cè ㄓㄢˇ ㄓㄨㄢˇ ㄈㄢˇ ㄘㄜˋ • 辗转反侧 zhǎn zhuǎn fǎn cè ㄓㄢˇ ㄓㄨㄢˇ ㄈㄢˇ ㄘㄜˋ
zhǎn zhuǎn fǎn cè ㄓㄢˇ ㄓㄨㄢˇ ㄈㄢˇ ㄘㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to toss and turn restlessly (in the bed)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
zhǎn zhuǎn fǎn cè ㄓㄢˇ ㄓㄨㄢˇ ㄈㄢˇ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to toss and turn restlessly (in the bed)
Bình luận 0